Atlantic Yên Phong tặng khóa học tiếng hàn miễn phí cuối tháng 7
Ngày đăng: 31-07-2022 |
Ngày cập nhật: 31-07-2022
Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận trong công ty
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
사무실 |
/sa-mu-sil/ |
Văn phòng |
경리부 |
/gyeong-ni-bu/ |
Bộ phận kế toán |
관리부 |
/gwal-li-bu/ |
Bộ phận quản lí |
무역부 |
/muy-eok-bbu/ |
Bộ phận xuất nhập khẩu |
총무부 |
/chong-mu-bu/ |
Bộ phận hành chính |
생산부 |
/saeng-san-bu/ |
Bộ phận sản xuất |
인사부 |
/in-sa-bu/ |
Bộ phận nhân sự |
영업부 |
/yeong-eob-bu/ |
Bộ phận kinh doanh |
재무부 |
/jae-mu-bu/ |
Bộ phận tài chính |
Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ trong công ty
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
회장(님) |
/hue-jang-(nim)/ |
Chủ tịch |
사장(님) |
/sa-jang-(nim)/ |
Giám đốc |
부사장(님) |
/bu-sa-jang-(nim)/ |
Phó giám đốc |
과장(님)/팀장(님) |
/kwa-jang-(nim)/ /tim-jang-(nim)/ |
trưởng bộ phận, trưởng chuyền |
대리(님) |
/dae-ri-(nim)/ |
Phó chuyền, quản nhiệm |
반장(님) |
/ban-jang-(nim)/ |
Tổ trưởng |
사원 |
/sa-won/ |
Nhân viên |
비서(님) |
/bi-seo-(nim)/ |
Thư kí |
매니저(님) |
/mae-ni-jeo-(nim)/ |
Quản lí |
기사 |
/gi-sa/ |
Kỹ sư |
근로자 |
/geul-lo-ja/ |
Người lao động, công nhân |
공장장 |
/gong-jang-jang/ |
Quản đốc |
Từ vựng tiếng Hàn về xin việc
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
광고문 |
/gwang-go-mun/ |
Bảng thông báo |
채용정보 |
/cha-yong-jeong-bo/ |
Thông báo tuyển dụng |
신입사원 |
/si-nib-ssa-won/ |
Nhân viên mới |
취직하다 |
/chwi-ji-kha-da/ |
Xin việc |
인턴사원 |
/in-teon-ssa-won/ |
Nhân viên thử việc |
전문직 |
/jeon-mun-jik/ |
Công việc chuyên môn |
기능직 |
/gi-neung-jik/ |
Công việc kỹ thuật |
정규 사원 |
/jung-gyu sa-won/ |
Nhân viên chính thức |
이력서 |
/i-ryeok-sseo/ |
Sơ yếu lý lịch |
지원서 |
/ji-won-sseo/ |
Đơn xin việc |
자기소개서 |
/ja-gi-so-gae-seo/ |
Giới thiệu bản thân |
경력 증명서 |
/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/ |
Chứng nhận kinh nghiệm |
추천서 |
/chu-cheon-sseo/ |
Thư giới thiệu |
학력 |
/hang-nyeok/ |
Học vấn |
적성에 맞다 |
/jeok-sseong-e mat-dda/ |
Phù hợp với năng lực, khả năng |
지원 동기 |
/ji-won dong-gi/ |
Động cơ đăng kí (xin việc) |
졸업 증명서 |
/jo-reob jeung-myeong-seo/ |
Bằng tốt nghiệp |
성적표 |
/seo-jeok-pyo/ |
Bảng điểm |
방문 접수 |
/bang-mun jyop-su/ |
Nhận hồ sơ trực tiếp |
인터넷 접수 |
/in-tyo-nes jyop-su/ |
Nhận hồ sơ online |
우편 접수 |
/u-pyeon jyop-su/ |
Nhận hồ sơ qua bưu điện |
면접 |
/myeon-jyop/ |
Phỏng vấn |
접수 기간 |
/jyob-su gi-gan/ |
Thời gian nộp hồ sơ |
합격이 되다 |
/hap-gyeo-ki toe-ta/ |
Được nhận vào công ty |
노동계약서 |
/no-tong-gyeo yak-so/ |
Hợp đồng lao động |
출퇴근 버스 |
/chul-toe-geun byo-seu/ |
Xe đưa đón nhân viên |
Từ vựng tiếng Hàn ở công xưởng
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
장갑 |
/jang-gap/ |
Bao tay |
전기 |
/jeon-gi/ |
Điện |
전선 |
/jeon-seon/ |
Dây điện |
장화 |
/jeong-hwa/ |
Ủng |
출급카드 |
/chul-keup-ka-teu/ |
Thẻ chấm công |
작업복 |
/ja-keop-bok/ |
Trang phục khi làm việc |
기계 |
/gi-gye/ |
Máy móc |
미싱기 |
/mi-sing-gi/ |
Máy may |
특종미싱 |
/teuk-jong-mi-sing/ |
Máy công nghiệp |
섬유기계 |
/seom-yu-gi-gye/ |
Máy dệt |
프레스 |
/peu-le-seu/ |
Máy dập |
자주기계 |
/ja-ju-gi-gye/ |
Máy thêu |
코바늘 |
/ko-ba-neul/ |
Que đan len |
다리미 |
/da-ri-mi/ |
bàn ủi, bàn là |
오바 |
/o-ba/ |
Vắt sổ, máy vắt sổ |
족가위 |
/jok-ga-wi/ |
kéo bấm |
재단기 |
/jae-dan-gi/ |
Máy cắt |
귀마개 |
/kwi-ma-kae/ |
Bịt tai |
지게차 |
/ji-ge-cha/ |
Xe nâng |
망치 |
/mang-chi/ |
Búa |
나사 |
/na-sa/ |
Đinh ốc |
자 |
/ja/ |
Thước |
압정 |
/ap-jeong/ |
Đinh ghim |
안전모 |
/an-jeon-mo/ |
Nón bảo hộ |
안전화 |
/an-jeon-hwa/ |
Giày bảo hộ |
보호구 |
/bo-ho-gu/ |
Dụng cụ bảo hộ |
손수레 |
/son-su-re/ |
Xe kéo tay, xe rùa |
스위치 |
/seu-wi-chi/ |
Công tắc |
용접기 |
/yong-jeop-gi/ |
Máy hàn |
컴퓨터 |
/keom-pyu-teo/ |
Máy vi tính |
복사기 |
/bok-sa-gi/ |
Máy photocopy |
팩스기 |
/paek-su-gi/ |
Máy fax |
전화기 |
/jeon-hwa-gi/ |
Điện thoại bàn |
프린터기 |
/peu-rin-teo-gi/ |
Máy in |
장부 |
/jang-bu/ |
Sổ sách (ghi chép việc thu-chi, xuất-nhập hàng hóa) |
계산기 |
/gye-san-gi/ |
Máy tính |
소화기 |
/so-hwa-gi/ |
Bình chữa cháy |
트럭 |
/teu-reok/ |
Xe tải |
크레인 |
/keu-re-in/ |
Xe cẩu |
제품 |
/je-pum/ |
Sản phẩm |
부품 |
/bu-pum/ |
Phụ tùng, phụ liệu |
원자재 |
/won-ja-jae/ |
Nguyên vật liệu |
불량품 |
/bul-ryang-pum/ |
Sản phẩm lỗi, hàng hư |
수출품 |
/su-chul-pum/ |
Hàng xuất khẩu |
재고품 |
/jae-go-pum/ |
Hàng tồn kho |
가공반 |
/ga-gong-ban/ |
Bộ phận (chuyền) gia công |
포장반 |
/po-jang-ban/ |
Bộ phận (chuyền) đóng gói |
검사반 |
/geom-sa-ban/ |
Bộ phận (chuyền) kiểm tra |
반 |
/ban/ |
Chuyền |
수량 |
/su-ryang/ |
Số lượng |
품질 |
/pum-jil/ |
Chất lượng |
포장기 |
/po-jang-gi/ |
Máy đóng gói |
월급명세서 |
/wol-geup-myeong-se-so/
|
Bảng lương |
Từ vựng tiếng Hàn về tiền lương
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
월급 |
/wol-geup/ |
Lương tháng |
연봉 |
/yeon-bong/ |
Lương năm |
기본 월급 |
/gi-bon wol-geup/ |
Lương cơ bản |
보너스 |
/bo-neo-seu/ |
Tiền thưởng |
잔업수당 |
/ja-neop-su-dang/ |
Tiền lương tăng ca, Làm thêm giờ |
특근수당 |
/teuk-geun-su-dang/ |
Tiền lương ngày chủ nhật |
심야수당 |
/sim-ya-su-dang/ |
Tiền làm ca đêm |
유해수당 |
/yu-hae-su-dang/ |
Tiền trợ cấp ngành độc hại |
퇴직금 |
/toe-jik-geum/ |
Trợ cấp thôi việc |
월급날 |
/wol-geup-nal/ |
Ngày trả lương |
공제 |
/gong-je/ |
Khoản trừ |
의료보험료 |
/ui-ryo-bo-heom-ryo/ |
Phí bảo hiểm |
의료보험카드 |
/ui-ryo-bo-heom-ka-deu/ |
Thẻ bảo hiểm |
가불 |
/ga-bul/ |
Ứng lương |
Văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
키보드, 자판 |
/ki-bo-deu, ja-pan/ |
Bàn phím |
휴지통 |
/hyu-ji-tong/ |
Hộp khăn giấy |
서랍 |
/so-rap/ |
Ngắn kéo tủ |
종이 자르는 칼 |
/jo-ngi ja-reu-neun kal/ |
Dao cắt giấy |
회전의자 |
/hoe-jeon-ui-ja/ |
Ghế xoay |
계시판 |
/gye-si-pan/ |
Bảng thông báo |
협상하다 |
/hyeo-sang-ha-da/ |
Bàn bạc, thảo luận |
명함을 주고 받다 |
/myeo-ha-meul ju-go-bat-da/ |
Trao đổi danh thiếp |
스캔너 |
/seu-kaen-neo/ |
Scan |
스크린 |
/seu-keu-rin/ |
Màn hình |
도장을 찍다 |
/do-ja-ngeul jjik-da/ |
Đóng dấu |
보고서를 작성하다 |
/bo-go-seo-reul/ |
Viết báo cáo |
종이 집개 |
/jo-ngi jip-gae/ |
Kẹp giấy |
달력 |
/dal-lyeok/ |
Lịch |
타자기 |
/ta-ja-gi/ |
Máy đánh giá |
접대하다 |
/jeob- dae-ha-da/ |
Đón tiếp, tiếp đãi |
책상 |
/chaek-sang/ |
Bàn làm việc |
회신하다 |
/hoe-sin-ha-da/ |
Hồi đáp, trả lời |
파쇄기 |
/pa-swae-gi/ |
Máy hủy giấy |
편치 |
/pyeon-chi/ |
Dụng cụ bấm lỗ |
서류캐비닛 |
/seo-ryu-kae-bi-nit/ |
Tủ hồ sơ |
서류받침 |
/so-ryu-bat-chim/ |
Khay để tài liệu |
파일 |
/pa-il/ |
Thư mục |
매직펜 |
/mae-jik-pen/ |
Bút highlight, bút lông |
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
제출하다 |
/je-chul-ha-da/ |
Đề xuất |
자본금 |
/ja-bon-geum/ |
Tiền vốn |
자본 동원 |
/ja-bon dong-won/ |
Huy động vốn |
의결권 |
/ui-gyeol-gwon/ |
Quyền biểu quyết |
추가 출자 |
/chu-ga chul-ja/ |
Góp thêm vốn |
초안준비 |
/cho-an-jun-bi/ |
Chuẩn bị bản thảo |
채무를 변제하다 |
/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/ |
Thanh toán công nợ |
진행 절차 |
/jin-haeng jeol-cha/ |
Thủ tục tiến hành |
통계 도표 |
/tong-gyeo do-pyo/ |
Biểu đồ thống kê |
야간근무 |
/ya-gan-geun-mu/ |
Làm ca đêm |
주간근무 |
/ju-gan-geun-mu/ |
Làm ca ngày |
사직서 |
/sa-jik-seo/ |
Đơn từ chức |
입사하다 |
/ip-sa-ha-da/ |
Vào công ty |
퇴사하다 |
/toe-sa-ha-da/ |
Ra khỏi công ty (nghỉ việc) |
승진하다 |
/seung-jin-ha-da/ |
Thăng chức |
근무하다 |
/geun-mu-ha-da/ |
Làm việc |
출장하다 |
/chul-jang-ha-da/ |
Đi công tác |
결근하다 |
/gyeol-geun-ha-da/ |
Nghỉ phép |
모단결근 |
/mo-dan-gyeol-geun/ |
Nghỉ không lí do |
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
퇴근하다 |
/toe-geun-ha-da/ |
Tan ca |
출근하다 |
/chul-geun-ha-da/ |
Đi làm |
회사를 옭기다 |
/hoe-sa-reul ol-kky-da/ |
Chuyển công ty |
근무시간 |
/geun-mu-si-gan/ |
Thời gian làm việc |
근무일 |
/geun-mi-il/ |
Ngày làm việc |
동류 |
/dong-ryul/ |
Đồng nghiệp |
회의실 |
/hoe-ui-sil/ |
Phòng họp |
공장 |
/gong-jang/ |
Công trường, công xưởng |
휴식 |
/hyu-sik/ |
Nghỉ giải lao, nghỉ trưa |
회식 |
/hoe-sik/ |
Tiệc liên hoan |
파업 |
/pa-eop/ |
Đình công |
납품하다 |
/nap-pum-ha-da/ |
Nhập hàng |
출하하다 |
/chul-ha-ha-da/ |
Xuất hàng |
견적서 |
/gyeon-jeok-so/ |
Bảng báo giá |
기획서 |
/gi-hoek-so/ |
Bản kế hoạch |
대차대조표 |
/de-cha-dae-jo-pyo/ |
Bảng cân đối kế toán |
출퇴근 시간기록표 |
/chul-toe-geun si-gan-gi-rok-pyo/ |
Bảng chấm công |
판매계획표 |
/pan-mae-gye-hoek-pyo/ |
Bảng kế hoạch bán hàng |
자산감가상각 |
/ja-san-gam-ga-sang-gak/ |
Khấu hao tài sản |
일반과리비 |
/il-ban-gwa-ri-bi/ |
Phí quản lí chung |
의료 보험 |
/ui-ryo bo-heom/ |
Bảo hiểm y tế |
사회 보험 |
/sa-hoe bo-heom/ |
Bảo hiểm xã hội |
본사 |
/bon-sa/ |
Trụ sở chính |
모회사 |
/mo-hoe-sa/ |
Công ty mẹ |
자회사 |
/ja-hoe-sa/ |
Công ty con |