Tặng 4 tháng học 398k tiếng hàn tại Atlantic Yên Phong
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
원예사 – wonyesa |
người làm vườn/ gardener |
2 |
농부 – nongbu |
nông dân/ farmer |
3 |
어부 – eobu |
ngư dân/ fisher |
4 |
광부 – gwangbu |
thợ mỏ/ miner |
5 |
회계사 – hoegyesa |
kế toán/ accountant |
6 |
세무사 – semusa |
kế toán thuế/ licensed tax accountant |
7 |
경리 – gyeongni |
nhân viên kế toán/ accounting clerk |
8 |
연구원 – yeonguwon |
nhà nghiên cứu/ researcher |
9 |
사무원 – samuwon |
thư ký, nhân viên bán hàng/ clerk |
10 |
정보처리사 – jeongbocheorisa |
bộ xử lý dữ liệu/ data processor |
11 |
비서 – biseo |
thư ký/ secretary |
12 |
은행원 – eunhaengwon |
chủ ngân hàng/ banker |
13 |
건축가 – geonchukga |
kiến trúc sư/ architect |
14 |
목수 – moksu |
thợ mộc/ carpenter |
15 |
배관공 – baegwangong |
thợ sửa ống nước/ plumber |
16 |
벽돌공 – byeokdolgong |
thợ nề/ bricklayer |
17 |
전기공 – jeongigong |
thợ điện/ electrician |
18 |
토목기사 – tomokgisa |
kỹ sư xây dựng/ civil engineer |
19 |
측량기사 – cheungnyanggisa |
kỹ sư khảo sát/ surveying engineer |
20 |
우체부 – uchebu |
người đưa thư/ postman |
21 |
배달원 – taekbaegisa |
người giao hàng/ delivery man |
22 |
조종사 – jojongsa |
phi công/ pilot |
23 |
기관사 – gigwansa |
kỹ sư/ engineer |
24 |
운전수 – unjeonsu |
lái xe/ driver |
… |
||
25 |
녹음기사 – nogeumgisa |
kỹ sư thu âm/ recording engineer |
26 |
배우 – baeu |
diễn viên/ Actor |
27 |
여배우 – yeobaeu |
Nữ diễn viên/ Actress |
28 |
예술가 – yesulga |
nghệ sĩ/ Artist |
29 |
회사원 – hoesawon |
doanh nhân/ Businessman |
30 |
사업가 – saeopga |
doanh nhân/ enterprising man |
31 |
의사 – uisa |
bác sĩ/ Doctor |
32 |
간호사 – ganhosa |
y tá/ Nurse |
33 |
약사 – yaksa |
dược sĩ/ historical sketch |
34 |
경찰 – gyeongchal |
cảnh sát/ Policeman |
35 |
가수 – gasu |
ca sĩ/ Singer |
36 |
학생 – hagsaeng |
học sinh, sinh viên/ Student |
37 |
선생님 – seonsaengnim |
giáo viên/ teacher |
38 |
교수 – gyosu |
giáo sư/ professor |
39 |
학자 – hakja |
học giả, học trò, học sinh/ scholar |
40 |
인류학자 – illyuhakja |
nhà nhân loại học/ anthropologist |
41 |
고고학자 – gogohakja |
nhà khảo cổ học/ archaeologist |
42 |
물리학자 – mullihakja |
nhà vật lý/ physicist |
43 |
주부 – jubu |
nội trợ/ homemaker |
44 |
파출부 – pachulbu |
quản gia/ housekeeper |
45 |
가정부 – gajeongbu |
quản gia/ housekeeper |
46 |
영양사 – yeongyangsa |
chuyên gia dinh dưỡng/ dietitian |
47 |
의상디자이너 – uisangdijaineo |
nhà thiết kế thời trang/ fashion designer |
48 |
요리사 – yorisa |
đầu bếp/ chef |
… |
||
49 |
조리사 – jorisa |
đầu bếp/ cook |
50 |
제빵사 – jeppangsa |
thợ làm bánh/ baker |
51 |
호텔지배인 – hoteljibaein |
quản lý khách sạn/ hotel manager |
52 |
웨이터 – weiteo |
người phục vụ/ waiter |
53 |
개표원 – gaepyowon |
người kiểm soát vé/ ticket examiner |
54 |
판매원 – panmaewon |
nhân viên bán hàng/ salesperson |
55 |
의료기술자 – uiryogisulja |
kỹ thuật viên y tế/ medical technician |
56 |
물리치료사 – mullichiryosa |
vật lý trị liệu/ physical therapist |
57 |
수의사 – suuisa |
bác sĩ thú y/ veterinarian |
58 |
대통령 – daetongnyeong |
chủ tịch/ president |
59 |
국회의원 – gukoeuiwon |
đại biểu Quốc hội / member of National Assembly |
60 |
변호사 – byeonhosa |
luật sư/ lawyer |
61 |
판사 – pansa |
thẩm phán/ judge |
62 |
검사 – geomsa |
công tố viên/ public prosecutor |
63 |
군인 – gunin |
chiến sĩ/ soldier |
64 |
형사 – hyeongsa |
thám tử/ detective |
65 |
소방사 – sobangsa |
lính cứu hỏa/ fire fighter |
66 |
청소부 – cheongsobu |
người dọn dẹp/ cleaner |
67 |
보호관찰관 – bohogwanchalgwan |
người giám hộ/ probation officer |
68 |
위생감독관 – wisaenggamdokgwan |
thanh tra vệ sinh/ sanitation inspector |
… |
||
69 |
출입국관리원 – huripgukgwalliwon |
nhân viên xuất nhập cảnh/ immigration control officer |
70 |
교도관 – gyodogwan |
nhân viên trại giam/ prison officer |
71 |
사회복지사 – sahoebokjisa |
nhân viên phúc lợi xã hội/ social welfare worker |
72 |
이용사 – iyongsa |
thợ cắt tóc/ barber |
73 |
미용사 – miyongsa |
thợ làm tóc/ hairdresser |
74 |
경비원 – gyeongbiwon |
bảo vệ/ guard |
75 |
운동선수 – undongseonsu |
vận động viên/ player |
76 |
작가 – jak-ga |
nhà văn/ writer |
77 |
기자 – gi-ja |
phóng viên/ reporter |
78 |
프로그래머 – p-ro-g-ra-muh |
lập trình viên/ programmer |
79 |
회사원 – hoe-sa-won |
nhân viên văn phòng/ office worker |
80 |
공무원 – gong-moo-won |
nhân viên chinh phủ/ government employee |