Từ vựng tiếng trung
Ngày đăng: 28-06-2022 |
Ngày cập nhật: 28-06-2022
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt |
Đại từ nhân xưng | ||
我 | wǒ | Tôi |
我们 | wǒmen | Chúng tôi |
你 | nǐ | Bạn |
你们 | nǐmen | Các bạn |
他 | tā | Anh ấy |
她 | tā | Cô ấy |
他们 | tāmen | Họ |
她们 | tāmen | Họ |
Phó từ | ||
这 (这儿) | zhè ( zhèr) | Đây (đây) |
那 (那儿) | nà (nàr) | Đó |
Đại từ hỏi | ||
哪(哪儿) | nǎ (nǎr) | Ở đâu (ở đâu) |
谁 | shuí | Ai |
什么 | shén me | Cái gì |
多少 | duōshǎo | Bao nhiêu |
几 | jǐ | Ít |
怎么 | zěnme | Làm thế nào |
怎么样 | zěnmeyàng | Thế còn |
Số | ||
一 | yī | 1 |
二 | èr | 2 |
三 | sān | 3 |
四 | sì | 4 |
五 | wǔ | 5 |
六 | liù | 6 |
七 | qī | 7 |
八 | bā | 8 |
九 | jiǔ | 9 |
十 | shí | 10 |
零 | líng | 0 |
Lượng từ | ||
个 | gè | |
岁 | suì | |
本 | běn | |
些 | xiē | |
块 | kuài | |
Trạng từ | ||
不 | bù | Không phải |
没 | méi | Không |
很 | hěn | Rất |
太 | tài | Quá |
都 | dōu | Tất cả |
Liên từ | ||
和 | hé | Và |
Giới từ | ||
在 | zài | ở, đang, trong |
Phụ trợ | ||
的 | de | |
了 | le | |
吗 | ma | |
呢 | ne | |
Thán từ | ||
喂 | wèi | Này |
Danh từ | ||
家 | jiā | Nhà |
学校 | xuéxiào | Trường học |
饭店 | fàndiàn | Nhà hàng |
商店 | shāngdiàn | Cửa hàng |
医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
火车站 | huǒchēzhàn | Ga xe lửa |
中国 | zhōng guó | Trung quốc |
北京 | běijīng | Bắc Kinh |
上 | shàng | Lên |
下 | xià | Xuống |
前面 | qiánmiàn | Đằng trước |
后面 | hòumiàn | Đằng sau |
里 | lǐmiàn | Bên trong |
今天 | jīntiān | Hôm nay |
明天 | míngtiān | Ngày mai |
昨天 | zuótiān | Hôm qua |
上午 | shàngwǔ | Buổi sáng |
中午 | zhōngwǔ | Trưa |
下午 | xiàwǔ | Chiều |
年 | nián | Năm |
月 | yuè | Tháng |
日 | rì | Ngày |
星期 | xīngqī | Tuần |
点 | diǎn | Điểm, Giờ |
分钟 | fēnzhōng | Phút |
现在 | xiànzài | Bây giờ |
时候 | shíhou | Thời gian |
爸爸 | bàba | Bố |
妈妈 | māma | Mẹ |
儿子 | érzi | Con trai |
女儿 | nǚér | Con gái |
老师 | lǎoshī | Giáo viên |
学生 | xuéshēng | Sinh viên |
同学 | tóngxué | Bạn cùng lớp |
朋友 | péngyou | Bạn bè |
医生 | yīshēng | Bác sĩ |
先生 | xiānsheng | Thưa ngài |
小姐 | xiǎojiě | Quý cô, tiểu thư |
衣服 | yīfu | Quần áo |
水 | shuǐ | Nước |
菜 | cài | Món ăn |
米饭 | mǐfàn | Gạo |
水果 | shuǐguǒ | Trái cây |
苹果 | píngguǒ | Táo |
茶 | chá | Trà |
杯子 | bēizi | Cốc |
钱 | qián | Tiền |
飞机 | fēijī | Máy bay |
出租车 | chūzūchē | Taxi |
电视 | diànshì | TV |
电脑 | diànnǎo | Máy tính |
电影 | diànyǐng | Phim |
天气 | tiānqì | Thời tiết |
猫 | māo | Mèo |
狗 | gǒu | Chó |
东西 | dōngxi | Thứ |
人 | rén | Người |
名字 | míngzi | Tên |
书 | shū | Sách |
汉语 | hànyǔ | Trung quốc |
字 | zì | Chữ |
桌子 | zhuōzi | Bảng |
椅子 | yǐzi | Ghế |
Động từ | ||
谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
不客气 | búkèqì | Không có chi |
再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
请 | qǐng | Làm ơn |
对不起 | duìbùqǐ | Xin lỗi |
没关系 | méiguānxì | Đừng bận tâm |
是 | shì | Vâng |
有 | yǒu | Có |
看 | kàn | Nhìn vào |
听 | tīng | Nghe |
说话 | shuōhuà | Nói |
读 | dú | Đọc |
写 | xiě | Viết |
看见 | kànjiàn | Xem |
叫 | jiào | Được gọi là |
来 | lái | Đến đây |
回 | huí | Quay lại |
去 | qù | Đi |
吃 | chī | Ăn |
喝 | hē | Uống |
睡觉 | shuìjiào | Ngủ đi |
打电话 | dǎdiànhuà | Gọi điện |
做 | zuò | Làm |
买 | mǎi | Mua |
开 | kāi | Mở |
坐 | zuò | Ngồi |
住 | zhù | Sống |
学习 | xuéxí | Học |
工作 | gōngzuò | Làm việc |
下雨 | xiàyǔ | Mưa |
爱 | ài | Yêu |
喜欢 | xǐhuān | Thích |
想 | xiǎng | Suy nghĩ |
认识 | rènshi | Biết |
会 | huì | Sẽ |
能 | néng | Có thể |
Tính từ | ||
好 | hǎo | Tốt |
大 | dà | Lớn |
小 | xiǎo | Nhỏ |
多 | duō | Nhiều |
少 | shǎo | Ít hơn |
冷 | lěng | Lạnh |
热 | rè | Nóng |
高兴 | gāoxìng | Hạnh phúc |
漂亮 | piàoliàng | Khá |