Học tiếng Hàn tại Tiên Du, Chủ đề thời tiết
Ngày đăng: 22-04-2022 |
Ngày cập nhật: 22-04-2022
Từ vựng tiếng Hàn về các mùa
HOTLINE: 0865364826
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC ĐẠI ĐỒNG TIÊN DU BẮC NINH
- 계절: Mùa
- 봄 : Mùa xuân
- 여름: Mùa hạ
- 가을: Mùa thu
- 겨울: Mùa đông
- 우기: Mùa mưa
- 장마: Mùa mưa
- 장마철: Mùa mưa dầm
- 건기: Mùa nắng
- 날시: Thời tiết
- 날씨가 나쁘다: Thời tiết xấu
- 서리: Sương
- 물안개: Sương mù
- 밤안개: Sương đêm
- 새벽안개: Sương sớm, sương ban mai
- 안개가 끼다: Sương mù giăng
- 바람: Gió
- 바람이 불다: Gió thổi
- 몬순 (계절풍): Gió mùa
- 선풍: Gió lốc
- 광풍: Cuồng phong, gió bão
- 태풍: Gió bão
- 회오리바람: Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng
- 돌풍: Gió giật
- 가을바람: Gió thu
- 겨울바람: Gió đông
- 계절풍: Gió mùa
- 봄바람: Gió xuân
- 덥다: Nóng
- 름 더위: Nóng mùa hè
- 초여름 더위: Nóng đầu hè
- 한여름 더위: Nóng giữa hè
- 늦더위: Nóng cuối hè
- 낮 더위: Nóng ban ngày
- 찌는 듯한 더위: Nóng như hấp
- 땡볕더위: Nắng nóng gay gắt
- 불볕더위: Nóng cháy da
- 폭염: Nóng bức, oi ả
- 무더위: Nóng bức, ngột ngạt
- 춥다: Lạnh
- 가을 추위: Lạnh mùa thu
- 겨울 추위: Lạnh mùa đông
- 소한 추위: Lạnh tiểu hàn
- 초겨울 추위: Lạnh đầu đông
- 세밑 추위: Lạnh cuối năm
- 늦추위: Lạnh cuối mùa
- 꽃샘추위: Rét tháng 3, rét nàng Bân
- 한파: Đợt lạnh, đợt rét
- 얼음얼다: Đóng băng
HOTLINE: 0865364826
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC ĐẠI ĐỒNG TIÊN DU BẮC NINH