Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Hàn tại Tiên Du, Chủ đề thời tiết


Từ vựng tiếng Hàn về các mùa 
  • 계절: Mùa
  •     : Mùa xuân
  • 여름: Mùa h
  • 가을: Mùa thu
  • 겨울: Mùa đông
  • 우기: Mùa mưa
  • 장마: Mùa mưa
  • 장마철: Mùa mưa dm
  • 건기: Mùa nng
Từ vựng liên quan đến hiện tượng thời tiết
  • 날시: Thi tiết
  • 날씨가 나쁘다: Thi tiết xu
  • 서리: Sương
    • 물안개: Sương mù
    • 밤안개: Sương đêm
    • 새벽안개: Sương sm, sương ban mai
    • 안개가 끼다: Sương mù giăng
  • 바람: Gió
    • 바람이 불다: Gió thi
    • 몬순 (계절풍): Gió mùa
    • 선풍: Gió lc
    • 광풍: Cung phong, gió bão
    • 태풍: Gió bão
    • 회오리바람: Gió xoáy, lc xoáy, vòi rng
    • 돌풍: Gió git
    • 가을바람: Gió thu
    • 겨울바람: Gió đông
    • 계절풍: Gió mùa
    • 봄바람: Gió xuân
  • 덥다: Nóng
    • 더위: Nóng mùa hè
    • 초여름 더위: Nóng đầu hè
    • 한여름 더위: Nóng gia hè
    • 늦더위: Nóng cui hè
    • 더위: Nóng ban ngày
    • 찌는 듯한 더위: Nóng như hp
    • 땡볕더위: Nng nóng gay gt
    • 불볕더위: Nóng cháy da
    • 폭염: Nóng bc, oi
    • 무더위: Nóng bc, ngt ngt
  • 춥다: Lnh
    • 가을 추위: Lnh mùa thu
    • 겨울 추위: Lnh mùa đông
    • 소한 추위: Lnh tiu hàn
    • 초겨울 추위: Lnh đầu đông
    • 세밑 추위: Lnh cui năm
    • 늦추위: Lnh cui mùa
    • 꽃샘추위: Rét tháng 3, rét nàng Bân
    • 한파: Đợt lnh, đợt rét
    • 얼음얼다: Đóng băng
  •  
  •  
TRUNG TÂM NGOẠI NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG
HOTLINE: 0865364826
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC ĐẠI ĐỒNG TIÊN DU BẮC NINH