Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp cùng Atlantic Yên Phong


  1. 의사 (eui-sa): Bác sĩ
  2. 유모 (yoo-mô): Bảo mẫu
  3. 번역 (bon-yok-sa): Biên dịch viên
  4. 군인 (kun-in): Bộ đội
  5. 웨이터 (wei-tho): Bồi bàn nam
  6. 웨이트리스 (we-i-theu-ri-seu): Bồi bàn nữ
  7. 가수 (ka-su): Ca sỹ
  8. 경찰관 (kyong-jal-kwan): Cảnh sát