Đặt banner 324 x 100

Atlantic Từ sơn đang khai giảng các lớp tiếng trung


  • 岳父 /Yuèfù/ Bố vợ
  • 岳母 /Yuèmǔ/ Mẹ vợ
  • 爷爷 /Yéye/ Ông nội
  • 奶奶 /Nǎinai/ Bà nội
  • 亲家公/母 /Qìngjiā gōng/mǔ/ Ông/Bà thông gia
  • 父亲 /Fùqīn/ Ba, Bố
  • 爸爸 /Bàba/ Bố, Ba
  • 母亲 /Mǔqīn/ Mẹ, Má
  • 妈妈 /Māma/ Mẹ, Má
  • 女婿 /Nǚxù/ Con rể
  • 外孙 /Wàisūn/ Cháu trai ngoại
  • 外孙女 /Wàisūnnǚ/ Cháu gái ngoại
  • 表哥 /Biǎo gē/ Anh họ
  • 表姐 /Biǎojiě/ Chị họ

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề gia đình…

  • 表弟 /Biǎodì/ Em trai họ
  • 表妹 /Biǎomèi/ Em gái họ
  • 孙子/ Sūnzi/ Cháu trai nội
  • 孙女 /Sūnnǚ/ Cháu gái nội
  • 弟弟 /Dìdì/ Em trai
  • 哥哥 /Gēgē/ Anh trai
  • 大嫂 /Dàsǎo/ Chị dâu
  • 伯父 /Bófù/  Bác trai
  • 伯母 /Bómǔ/ Bác dâu
  • 叔叔 /ShūShū/ chú
  • 婶婶 /Shěnshen/ Thím
  • 姑妈 /Gūmā/ Cô
  • 弟妹 /Dìmèi/ Em dâu
  • 侄女 /Zhínǚ/ Cháu
  • 姐姐 /Jiějie/ Chị gái
  • 妹夫 /Mèifū/ Em rể
  • 妹夫 /Mèifū/ Em rể
  • 妹妹 /Mèimei/ Em gái
  • 外甥 /Wàishēng/ Cháu trai ngoại
  • 外甥女 /Wàishēngnǚ/ Cháu gái ngoại
  • 妻子 /Qīzi/ Vợ
  • 老婆 /Lǎopó/ Vợ
  • 丈夫 /Zhàngfu/ Chồng
  • 亲戚 /Qīnqi/ Họ hàng
  • 舅舅 /Jiùjiu/ Cậu
  • 外婆 /Wàipó/ Bà ngoại
  • 外公 /Wàigōng/ Ông ngoại
  • 老公 /Lǎogōng/ Chồng
  • 儿子 /Érzi/ Con trai
  • 媳妇 /Xífù/ Con dâu
  •  女儿 /Nǚ’ér/ Con gái
  • 姑丈 /Gūzhàng/ chú (chồng cô)
  • 兄弟姐妹 /XiōngdìJiěmèi/ Anh chị em
  • 义父 /Yì fù/ cha nuôi
  • 阿姨 /Āyí/ Dì