Đặt banner 324 x 100

Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả thức ăn mà bạn nên biết


Bạn đã biết cách mô tả những món ăn bằng từ vựng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ? Bên cạnh từ 'delicious' thông dụng, làm thế nào để bạn miêu tả độ ngon của món ăn? Hãy cùng trung tâm tiếng anh bmt nâng cấp từ vựng tiếng Anh của bản thân với bài viết dưới đây.
 

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Acidic əˈsɪdɪk Thường được dùng để chỉ các loại thực phẩm chua
Bitter ˈbɪtə Vị đắng
Bittersweet ˈbɪtəswiːt Vị đắng nhẹ (thường đi kèm với chua hoặc ngọt)
Briny ˈbraɪni Vị mặn
Cooling ˈkuːlɪŋ Hương vị mang lại cảm giác mát lạnh. Thường dùng để miêu tả bạc hà
Earthy ˈɜːθi Thường được dùng để mô tả các loại rượu vang đỏ, rau củ và nấm.
Fresh frɛʃ Vị tươi. Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc thảo mộc.
Fruity ˈfruːti Bất kỳ hương vị nào gợi nhớ đến hương vị trái cây. 
Herbal ˈhɜːbəl Vị thảo mộc
Honeyed ˈhʌnɪd Vị mật ong
Nutty ˈnʌti Vị của các loại hạt. Thường được sử dụng để mô tả các loại pho mát.
Rich rɪʧ Một hương vị ngọt, nặng. Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có chứa kem.
Robust rəʊˈbʌst Vị mạnh. Thường được sử dụng để mô tả các loại rượu lâu năm.
Sharp ʃɑːp Vị chát, đắng hoặc chua. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit.
Smoky ˈsməʊki Hương vị gợi nhớ đến mùi khói.
Sour ˈsaʊə Hương vị chua cay, thơm, chua.
Spicy ˈspaɪsi Vị cay nồng từ các loại gia vị nóng.
Sweet swiːt Vị ngọt
Tangy ˈtæŋi Vị chua cay, có cảm giác ngứa ran trong miệng.
Tart tɑːt Có vị chua, đắng. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit.
Yeasty ˈjiːsti Vị thực phẩm lên men. Thường được sử dụng để mô tả bia
Woody ˈwʊdi Vị béo ngậy, miêu tả cà phê hoặc phô mát.
 

Nếu bạn đang cần tư vấn . Hãy inbox ngay cho chúng tôi nhé

.Hotline:  0262 3863 333

Fanpage: Anh ngữ quốc tế Amber

Website: amberenglish.edu.vn

Thông tin liên hệ


: suncare
:
:
:
: